Có 2 kết quả:

弯腰驼背 wān yāo tuó bèi ㄨㄢ ㄧㄠ ㄊㄨㄛˊ ㄅㄟˋ彎腰駝背 wān yāo tuó bèi ㄨㄢ ㄧㄠ ㄊㄨㄛˊ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slouch
(2) stoop
(3) poor posture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slouch
(2) stoop
(3) poor posture

Bình luận 0